Arvo Pärt: tiếng vọng của sự vĩnh hằng trong âm nhạc

Annie Nguyen

|

10:46 22/04/2025

Share

artLIVE – Âm nhạc của Arvo Pärt là tiếng nói tiên phong đương đại của Estonia. Giữa thế giới ồn ào và phức tạp, ông viết nên những giai điệu như lời cầu nguyện – tối giản mà sâu thẳm.

Bài dịch từ BBC Music Magazine | Ngày 8/4/2025

Tác giả: Peter Quinn

Nhà soạn nhạc Arvo Pärt - Tiếng nói tiên phong đương đại của Estonia.
Nhà soạn nhạc Arvo Pärt – Tiếng nói tiên phong đương đại của Estonia.

Âm nhạc của Arvo Pärt ẩn chứa trong thế giới tĩnh lặng rực rỡ, nơi mà mỗi nốt nhạc đều mang tính thiêng liêng và có chủ đích.

Với phong cách “tintinnabuli” đặc trưng (giống như những tiếng chuông), các sáng tác của ông kết hợp giữa âm điệu cổ xưa và sự tối giản hiện đại, gợi lên những cộng hưởng sâu sắc về tâm linh. Giữa một thế giới ồn ào và náo động, âm nhạc của Pärt như một khoảng lặng hiếm hoi – thuần khiết, thanh sạch và chiêm nghiệm.

Một thứ âm thanh độc nhất, đến nỗi cần một hãng đĩa riêng

Không nhiều nhà soạn nhạc có thể truyền cảm hứng để một hãng đĩa ra đời chỉ để ghi âm tác phẩm của họ, nhưng đây chính là trường hợp của Arvo Pärt. Khi nghe thấy những giai điệu tối giản và giàu chất thiền của ông vang lên trên sóng phát thanh, Manfred Eicher – người sáng lập hãng ECM tại Munich (Đức) – đã quyết định mở một nhánh mới mang tên ECM New Series vào năm 1984. Từ đó, Pärt không chỉ khẳng định vị thế là một trong những tiếng nói độc đáo nhất của âm nhạc đương đại, mà còn trở thành một trong những nhà soạn nhạc được trình diễn và thu âm nhiều nhất trên thế giới.

Sinh ngày 11 tháng 9 năm 1935 tại thị trấn Paide, Estonia, Arvo Pärt theo học sáng tác tại Nhạc viện Tallinn dưới sự hướng dẫn của Heino Eller – một trong những người thầy có tầm ảnh hưởng. Dù vị thế hiện tại của ông gần như gắn liền hoàn toàn với những tác phẩm được sáng tác kể từ khi ông giới thiệu phong cách tintinnabuli vào năm 1976, mở đầu bằng vẻ đẹp trong trẻo như pha lê của bản dương cầm Für Alina, trong suốt những năm 1960, Pärt được biết đến với hình ảnh của một “kẻ thích sống lập dị” trong giới âm nhạc Liên Xô.

Hãy lắng nghe Für Alina – Những khoảng lặng mang nhiều cảm xúc và sức nặng từng nốt nhạc.

Tác phẩm đánh dấu bước trưởng thành đầu tiên của Pärt, bản giao hưởng Nekrolog (1960) đầy u tối và biểu cảm – cũng là tác phẩm đầu tiên của Estonia áp dụng theo chủ nghĩa tuần tự 12 cung (serialism). Điều này đã khiến ông vấp phải sự chỉ trích gay gắt từ người đứng đầu toàn năng của Liên đoàn các nhà soạn nhạc Liên Xô – Tikhon Khrennikov, tại Đại hội toàn Liên bang lần thứ ba của các nhà soạn nhạc tổ chức ở Moscow vào tháng 3 năm 1962.

Trò chơi với âm nhạc

Dù kỹ thuật nhạc tuần tự là nền tảng cho nhiều sáng tác của Pärt trong thập niên 1960, có vẻ như điều ông thực sự say mê lại là trò chơi giữa con số và các chuỗi cao độ – một yếu tố sau này trở thành đặc trưng trong phong cách tintinnabuli. Thay vì ràng buộc bản thân trong chủ nghĩa tuần tự, Pärt sử dụng các kỹ thuật tiên phong khác như pointillism (chấm phá – tách các nốt nhạc riêng lẻ) và aleatoricism (ngẫu nhiên). Ông cho ra đời một loạt tác phẩm thử nghiệm như Perpetuum Mobile (1963, dành tặng nhà soạn nhạc Luigi Nono), Symphony No. 1 (1964), Diagrams (1964) và Musica Sillabica (1964).

Nhà soạn nhạc Arvo Pärt tại nhà thờ Ely, Vương quốc Anh, tháng 8 năm 1998
Nhà soạn nhạc Arvo Pärt tại nhà thờ Ely, Vương quốc Anh, tháng 8 năm 1998

Trong tất cả những tác phẩm thử nghiệm này, các cực điểm về động lực (dynamics) và kết cấu âm thanh (texture) đôi khi được đẩy lên đến mức cao trào, khiến âm nhạc như bên bờ vực sụp đổ. Ngày càng cảm thấy không thoả mãn với kỹ thuật nối tiếp, Pärt bắt đầu tìm kiếm những lối đi mới cho hành trình sáng tác, bao gồm việc kết hợp cử chỉ âm điệu “mượn” (đặc biệt từ âm nhạc của Bach), cũng như áp dụng các hình thức âm nhạc Baroque và Cổ điển.

Luôn thể hiện tinh thần sáng tạo, vui tươi

Trong các tác phẩm của Pärt từ giữa đến cuối thập niên 1960, tinh thần sáng tạo vui tươi luôn hiện hữu. Hãy xem xét tính hài hước của “câu cửa miệng” trong âm nhạc đưa Quintettino (1964) đến một kết luận mơ hồ; Hay ở Collage on B-A-C-H (1964), Pärt trích dẫn đoạn Sarabande của Bach từ English Suite No. 6 trong chương trung tâm của Collage on B-A-C-H (1964), nhưng rồi bóp méo nó đến mức gần như kỳ dị.

Những năm tháng lặng im

Sau tác phẩm đáng chú ý Credo (1968) – một tác phẩm đánh dấu đỉnh cao trong giai đoạn sáng tác đầu và cũng là lần đầu tiên Pärt viết nhạc trên nền văn bản tôn giáo – ông rơi vào một cuộc khủng hoảng và bước vào giai đoạn im lặng kéo dài suốt nhiều năm.

Và rồi sau cuộc gặp gỡ định mệnh với thánh ca phương Tây, Pärt như được tái sinh về mặt sáng tạo. Ông say mê nghiên cứu âm nhạc thời Trung cổ và Phục hưng, đồng thời cải đạo sang Chính Thống giáo Nga (trước đó ông theo Tin Lành Luther). Lấy cảm hứng từ những dòng thánh ca và âm nhạc cổ đại, Pärt đã thay đổi hoàn toàn phong cách, lược bỏ và tái cấu trúc toàn bộ các ý tưởng lẫn kỹ thuật âm nhạc của mình.

Mãi đến năm 1976, Pärt mới tìm thấy – một cách đầy trực giác – phong cách tintinnabuli mà sau này trở thành dấu ấn đặc trưng của ông. Ở trung tâm của lối viết này là một cấu trúc hai phần: một tuyến giai điệu di chuyển từng bước một, đi kèm với một lớp hoà âm ba âm (triadic) gọi là tintinnabuli – tên gọi xuất phát từ tiếng Latinh tintinnabulum, có nghĩa là “chiếc chuông nhỏ”.

1977: Cuộc tái sinh sáng tạo

Một loạt tác phẩm bắt đầu tuôn trào trong năm 1977 – năm được xem là annus mirabilis (năm kỳ diệu) của Arvo Pärt. Nổi bật trong số đó là ba tác phẩm đã trở thành biểu tượng của phong cách mới: bản Cantus in memoriam Benjamin Britten mê hoặc, bản concerto Tabula Rasa dành cho hai vĩ cầm với kết cấu chỉn chu đến tuyệt đối; và những vòng lặp xoay tròn của Fratres. Điều ấn tượng nhất ở bộ ba này là mỗi tác phẩm đều sở hữu một ý niệm khép kín riêng biệt và một thế giới âm thanh hoàn toàn độc đáo. Điểm cốt lõi trong hiệu ứng thẩm mỹ của chúng là sự triển khai tuần tự của quá trình âm nhạc, trong đó, mỗi thông số âm nhạc đều là kết quả của việc tuân thủ chặt chẽ một công thức được xác định trước. 

Sự thể hiện trọn vẹn nhất của phong cách tintinnabuli xuất hiện trong St John Passion (1977/1982). Với khát vọng trở thành một phương tiện truyền tải âm nhạc, ngay từ đầu Pärt đã quyết định rằng toàn bộ nội dung tác phẩm sẽ được rút ra từ chính văn bản Kinh Thánh. Ông thực hiện điều đó bằng cách phổ nhạc từng âm tiết một cách chính xác, trong đó cấu trúc câu, độ dài nốt, cũng như những khoảng ngắt giữa các cụm đều được điều chỉnh nghiêm ngặt theo dấu câu của bản văn gốc. Từ đó mang đến một tác phẩm có độ tập trung và tiết chế phi thường, vừa tách biệt, vừa có sức ảnh hưởng sâu sắc.

Arvo Pärt trong khu rừng quê nhà ở Laulasmaa, Estonia
Arvo Pärt trong khu rừng quê nhà ở Laulasmaa, Estonia

Như chính Pärt từng chia sẻ, ngôn ngữ của văn bản là yếu tố định hình gần như toàn bộ đặc tính riêng biệt của mỗi tác phẩm thanh nhạc. Từ giai đoạn đầu ông chủ yếu làm việc với các văn bản Latin, nhưng trong những sáng tác đặt hàng gần đây, ông đã mở rộng sang tiếng Ý trong “tiểu cantata” Dopo la vittoria (1996), và tiếng Tây Ban Nha trong bản thánh vịnh Como cierva sedienta (1998).

Cũng có không ít tác phẩm được viết bằng tiếng Anh, tiêu biểu như Litany (1994) với lối xưng tụng và đối đáp mang tính nghi lễ; I Am the True Vine (1996) trở lại với Phúc Âm theo Thánh Gioan, được viết nhân kỷ niệm 900 năm thành lập Nhà thờ Norwich; và Littlemore Tractus (2001) tưởng niệm ngày sinh Hồng y John Henry Newman.

Điều có ý nghĩa đặc biệt là việc Pärt lựa chọn Church Slavonic, ngôn ngữ cổ chỉ được sử dụng trong các văn bản phụng vụ, để phổ nhạc cho hai tác phẩm bản ngắn Bogoróditse Dyévo (1990) và bản hùng tráng Kanon Pokajanen (1997). Cả hai đều là minh chứng cho sự linh hoạt đáng kinh ngạc của phong cách tintinnabuli. Thế giới âm thanh mà chúng tạo ra dễ khiến người nghe liên tưởng đến truyền thống lừng lẫy của âm nhạc Chính Thống giáo Nga, dù trên thực tế, cả hai vẫn được sáng tác dựa trên cùng một quy tắc như mọi tác phẩm tintinnabuli khác của Pärt.

Âm nhạc của Pärt không cất tiếng; nó lắng nghe

Đóng góp độc đáo của Arvo Pärt đối với âm nhạc đương đại nằm ở khả năng hòa giải giữa chủ nghĩa tối giản hiện đại và tinh thần thiêng liêng của âm nhạc thời kỳ đầu. Phong cách tintinnabuli của ông đơn giản nhưng lại thấm đẫm cảm xúc mời gọi người nghe bước vào một trải nghiệm thiền định vượt ngoài mọi trào lưu thẩm mỹ.

Âm nhạc của Pärt không cất tiếng; nó lắng nghe, chờ đợi và dần hé mở. Trong một thời đại bị chi phối bởi tốc độ và sự phức tạp, các tác phẩm của ông mang đến một đối âm đầy giá trị – một nghệ thuật của sự hướng nội, của kiên nhẫn và tiết chế. Thông qua những cấu trúc tối giản và tinh thần sáng suốt, Arvo Pärt không chỉ tái định nghĩa âm nhạc tôn giáo, mà còn tạo nên một ngôn ngữ phổ quát về sự tĩnh lặng và chân thành.

Ảnh: Getty Images