artLIVE – Gombrich đã giải thích sự thay đổi của nghệ thuật qua từng giai đoạn trong lịch sử loài người, từ sự ảnh hưởng của các nền văn hóa đến việc hình thành các trường phái nghệ thuật và sự ra đời của các nghệ sĩ tiêu biểu đại diện cho từng phong cách
Sự thay đổi của các nền nghệ thuật
Từ thế kỷ thứ V đến XV
Theo dòng thời gian, tác giả tiếp tục đưa khán giả khám phá góc nhìn về những nền văn hóa ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật, bao gồm người La Mã, Phật Giáo, người Do Thái, Kitô hữu. Nhấn mạnh hơn về vai trò của những nền văn hóa và tôn giáo trong việc hình thành và phát triển nghệ thuật trong thời kỳ này. Đặc biệt, nghệ thuật Byzantine và nghệ thuật La Mã với sự kết hợp của các yếu tố tôn giáo, chính trị và văn hóa, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật đặc trưng và phong cách riêng.
Sự ảnh hưởng của đạo Hồi và văn hóa Trung Quốc cũng được tác giả nhắc đến, cùng với những phong cách và kỹ thuật nghệ thuật đặc trưng từ VI đến XI. Đây cũng chính là thời kỳ nhiễu nhương – giai đoạn chuyển đổi và giao thoa giữa nghệ thuật Roman và Gothic. Nó đánh dấu sự thay đổi về phong cách kiến trúc, với sự xuất hiện của các đền thờ Gothic với những cột mỏng, cửa sổ lớn và các chi tiết trang trí tinh tế.
Cuối thế kỷ XII là thời điểm mà kiến trúc Gothic bắt đầu xuất hiện, và Giáo hội đã sử dụng phong cách này để thể hiện sự uy nghiêm và tôn trọng đối với tín đồ. Những nhà thờ Gothic được xây dựng với kiến trúc cao vút, cột và cửa sổ hình nón lớn để cho ánh sáng tự nhiên chiếu vào.
Mặc dù, có một số tranh cãi và xung đột liên quan đến vai trò của Giáo hội trong nghệ thuật nhưng đến thế kỷ XIII, giáo hội Công giáo đã tham gia vào việc xây dựng các công trình tôn giáo lớn như nhà thờ và tu viện. Nghệ thuật kiến trúc trong thời kỳ này được tạo dựng dưới tư tưởng của Giáo hội, với những công trình được thiết kế với sự trang trọng và uy nghiêm. Các nhà thờ được xây dựng với kiến trúc hoành tráng, sử dụng các kỹ thuật xây dựng tiên tiến như cột đứng, vòm cung và cửa sổ kính.
Cuộc cách mạng nghệ thuật ở thế kỷ XIV đã chứng kiến sự trỗi dậy của nghệ thuật công giáo và sự phổ biến của những trường phái nghệ thuật mới. Trong thời kỳ này, triều đình và giới quý tộc tiếp tục là những nhà tài trợ và bảo trợ cho các nghệ sĩ. Họ thường đặt mục tiêu tôn vinh và tôn vinh chính mình thông qua nghệ thuật.
Bên cạnh đó, sự lên ngôi của phong cách tả thực đánh dấu sự trở lại của sự quan tâm đến con người và thế giới tự nhiên. Đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ ở Ý, Florence và Rome cùng với các nghệ sĩ nổi tiếng như Giotto, Masaccio và Sandro Botticelli – những người đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển của phong cách này. Điều này đánh dấu sự khác biệt so với thời kỳ trước đó, khi nghệ thuật chủ yếu tập trung vào tôn giáo và thần thoại.
Trong giai đoạn nửa sau thế kỷ XV, Ý nổi lên những tác phẩm nghệ thuật quan trọng, tạo nên sự thay đổi mạnh mẽ so với các thời kỳ trước đó. Phong cách nghệ thuật Renaissance tập trung vào việc tái hiện thế giới thực một cách chân thực và tự nhiên hơn. Đánh dấu sự khởi đầu của một thời kỳ quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật châu Âu.
Tác giả tiếp tục khám phá về thời kỳ nghệ thuật ở phương Bắc vào thế kỷ XV. Trong thời kỳ này, sự tư duy cách tân và sáng tạo đã thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật. Tại phương Bắc, các nghệ sĩ như Jan van Eyck và Hieronymus Bosch đã tạo ra những tác phẩm nổi tiếng, thể hiện sự đổi mới trong phong cách và kỹ thuật bao gồm phong cách Gothic, sự phát triển của tranh sơn dầu, và ảnh hưởng của những bức tranh thần học và tôn giáo.
Từ thế XVI đến XVIII
Vào đầu thế kỷ XVI, vùng Tuscany ở miền trung Italia trở thành trung tâm của sự phục hưng nghệ thuật, với sự phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật thị giác và kiến trúc. Rome, thành phố vĩ đại của Đế quốc La Mã cổ đại, cũng trở thành trung tâm của nghệ thuật thời kỳ này. Trong thời kỳ Renaissance, sự phục hưng nghệ thuật lan rộng ở Rome, với sự hỗ trợ của các gia đình quý tộc và giáo hoàng. Các kiến trúc công trình nổi tiếng như Bảo tàng Vatican và Nhà thờ Thánh Peter được xây dựng trong thời kỳ này.
Đầu thế kỷ XVI, nghệ thuật Bắc Ý và đặc biệt là Venice đã thay đổi cách tiếp cận ánh sáng và màu sắc. Những nghệ sĩ Venice như Giorgione và Titian đã sử dụng ánh sáng một cách táo bạo và chân thực trong các tác phẩm của họ. Họ tạo ra hiệu ứng ánh sáng và bóng đổ trên bề mặt tác phẩm, tạo nên sự chi tiết và sự sống động.
Chủ nghĩa Luther và những tác động văn hóa đã có sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến cải cách và phục hưng tôn giáo tại Đức trong giai đoạn này. Tuy nhiên, các nhà thần học như Martin Luther đã thay đổi cách nhìn nhận về nghệ thuật và thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật tôn giáo và hình tượng thần thánh.
Mặt khác, Hà Lan cũng trở thành một trung tâm nghệ thuật quan trọng trong thời kỳ này, với sự xuất hiện của các họa sĩ như Albrecht Dürer, Hieronymus Bosch và Pieter Bruegel. Những họa sĩ này đã tạo ra những tác phẩm đặc trưng cho nghệ thuật Hà Lan với sự kết hợp giữa thực tế và phong cảnh, cùng với sự chú trọng đến chi tiết và sắc thái màu sắc.
Nửa sau thế kỷ XVI nghệ thuật châu Âu chứng kiến những biến đổi và xáo trộn lớn trong phong cách và ý tưởng. Đến cuối thế kỷ XVI là thời điểm mà các phong cách nghệ thuật trước đó, như phục hưng và chiến tranh giữa các giáo phái, bắt đầu mất đi sự ảnh hưởng. Trong thời kỳ này, xuất hiện nhiều trường phái và phong cách nghệ thuật mới, điển hình là phong cách Baroque, nổi lên ở Ý và lan rộng sang các nước châu Âu khác.
Hà Lan ở thế kỷ XVII được xem là một tấm gương phản chiếu tự nhiên trong nghệ thuật. Nghệ sĩ Hà Lan trong thời kỳ này tập trung vào việc tái hiện chân thực các cảnh vật tự nhiên, cảnh quan, và cuộc sống hàng ngày. Họ chú trọng đến chi tiết, ánh sáng, màu sắc và sự thể hiện chân thực của các đối tượng.
Trường phái nghệ thuật chủ yếu trong thời kỳ này là trường phái phục hưng Hà Lan, hay còn được gọi là trường phái Đế quốc Hà Lan. Các họa sĩ của trường phái này tạo ra những bức tranh tự nhiên, chân thực và tường minh, thể hiện sự tinh tế trong việc sắp xếp cảnh quan, ánh sáng và màu sắc. Đặc biệt, thời kỳ nghệ thuật Hà Lan trong thế kỷ XVII đã để lại di sản quan trọng và ảnh hưởng sâu sắc đến nghệ thuật châu Âu và toàn cầu.
Cuối thế kỷ XVII và thế kỷ XVIII, Ý đã trở thành trung tâm văn hóa và nghệ thuật quan trọng của châu Âu. Nghệ sĩ Ý đã tạo ra những tác phẩm đáng kinh ngạc và ảnh hưởng lớn đến phong cách nghệ thuật châu Âu. Một số phong cách nghệ thuật mới nổi lên, bao gồm Baroque và Rococo. Trong giai đoạn này, các quốc gia như Pháp, Đức và Áo cũng đã chứng kiến sự phát triển văn hóa và nghệ thuật đáng chú ý.
Cụ thể, ở Pháp, thời kỳ này được đặc trưng bởi sự lộng lẫy và xa hoa của triều đình Versailles dưới triều đại của vua Louis XIV. Đức và Áo cũng trở thành trung tâm nghệ thuật quan trọng trong thời kỳ này. Các hoàng đế Đức và Áo như Leopold I, Joseph I và Charles VI đã tài trợ và khuyến khích sự phát triển nghệ thuật, đặc biệt là trong kiến trúc và âm nhạc.
Trong thế kỷ XVIII, Anh và Pháp đã đánh dấu sự chuyển đổi từ phong cách cổ điển sang phong cách hiện đại. Ở Anh, nghệ thuật được ảnh hưởng bởi sự phát triển của Cuộc Cách mạng Công nghiệp. Đối với Pháp, thời kỳ Lý tính đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật. Chính vì vậy, cả Anh và Pháp, nghệ thuật trong thời kỳ này đã tập trung vào việc thể hiện sự tương tác giữa con người và xã hội, sự phản ánh của thực tại và sự nhạy cảm đối với các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa.
Những chuyển biến nghệ thuật cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 ở Anh, Pháp và Mỹ
Những tác phẩm cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX tiếp tục ảnh hưởng mạnh mẽ đến nghệ thuật và văn hóa hiện đại. Ở Anh, thời kỳ này chứng kiến sự nổi lên của trường phái Nghệ thuật Hiện thực, với những họa sĩ như John Constable và J.M.W. Turner. Còn ở Mỹ, trải qua sự phát triển của trường phái hội họa tranh tự nhiên, với những họa sĩ như Thomas Cole và Albert Bierstadt. Ở Pháp, thời kỳ này được gắn liền với trường phái La Mã đương đại, với những họa sĩ như Jacques-Louis David và Jean-Auguste-Dominique Ingres.
Một trong những xu hướng quan trọng trong thế kỷ XIX là chủ nghĩa lãng mạn, một phong cách nghệ thuật mạnh mẽ ảnh hưởng đến các lĩnh vực như hội họa, văn học, âm nhạc và kiến trúc. Nó đánh dấu sự chuyển đổi từ các phong cách cổ điển trước đó sang một phong cách tự do hơn, tự do bay bổng và thể hiện cá nhân. Ngoài ra, cuộc cách mạng công nghiệp và tiến bộ công nghệ trong thế kỷ XIX cũng đã có ảnh hưởng lớn đến nghệ thuật. Sự phát triển của máy móc, công nghệ vẽ và các chất liệu mới đã mở ra những khả năng sáng tạo mới cho các nghệ sĩ.
Nguồn ảnh: Omega