artLIVE – Hãy tạm quên những hào nhoáng xa hoa bề ngoài, giữa lòng Rome (Ý), đây là những kiệt tác thuần mộc, gai góc, phơi bày sự thật trần trụi nhất trong thế giới hội họa của Caravaggio.
Conversion on the Way to Damascus (1601)
Bức tranh ‘Conversion on the Way to Damascus’ Caravaggio thực hiện theo đơn đặt hàng của Tiberio Cerasi – một luật gia La Mã và là Tổng quản lý ngân khố của Giáo hoàng Clement VIII, tái hiện khoảnh khắc then chốt trong Kinh Thánh khi Phaolô, một người từng chống đối Thiên Chúa, bị ánh sáng từ trời chiếu rọi trên đường tới Damascus (Syria). Luồng sáng linh thiêng khiến ông ngã ngựa, mù lòa và từ đó dẫn đến cuộc cải đạo sâu sắc, mở đầu hành trình trở thành một trong những tông đồ vĩ đại nhất của Kitô giáo.
Trong tranh, Phaolô nằm bất động trên mặt đất, thân thể xoắn lại, hai tay mở rộng như sững sờ trước ánh sáng thần linh. Bên cạnh ông là một con ngựa chiếm phần lớn khung hình, vẫn đứng yên, thản nhiên trước biến cố vừa xảy ra. Người dắt ngựa cũng giữ thái độ dửng dưng, chỉ lặng lẽ nắm dây cương, càng làm nổi bật sự cô lập của Phaolô trong giây phút đối diện với mặc khải.

Đặc biệt, Caravaggio khắc họa Phaolô trong bộ giáp La Mã cổ thay vì trang phục đương thời, một lựa chọn đầy ẩn ý, như thể kéo nhân vật ra khỏi một thời điểm lịch sử cụ thể, để nhấn mạnh tính biểu tượng và sức vang vọng vượt thời gian của khoảnh khắc thức tỉnh đức tin.
Với phong cách hiện thực mạnh mẽ, ánh sáng tương phản kịch tính và lối thể hiện không che đậy, Caravaggio không miêu tả phép lạ như điều siêu phàm huyền bí, mà như một cú chấn động tâm linh, bật lên sự đơn độc, mong manh của con người trong giây phút đối diện với chân lý.
The Calling of St. Matthew (1599–1600)
Tác phẩm ‘The Calling of St. Matthew’ là một phần trong bộ ba bức tranh về Thánh Matthew mà Caravaggio sáng tác cho nhà nguyện San Luigi dei Francesi ở Rome. Bức tranh ghi lại khoảnh khắc thay đổi cuộc đời của Matthew khi được Chúa Giê-su gọi ông theo mình.
Trong khung cảnh tối mờ, Chúa Giê-su bước vào phòng, tay chỉ thẳng về phía một nhóm người đang ngồi quanh bàn. Các nhà nghiên cứu tin rằng người đàn ông râu ria đang chỉ tay vào chính mình, khuôn mặt ngỡ ngàng như muốn thốt lên “Tôi sao?” chính là Matthew.

Một chùm sáng xiên chéo từ góc tranh chiếu thẳng vào ông, biểu tượng cho ánh sáng thiêng liêng, khoảnh khắc thức tỉnh đức tin khi con người nhận ra mình được gọi.
Đức Giáo hoàng Phanxicô từng chia sẻ rằng thuở còn trẻ, ông thường đến nhà nguyện chỉ để chiêm ngưỡng kiệt tác này. Hai bức tranh còn lại trong bộ ba là ‘Sự tử đạo của Thánh Matthew’ và ‘Thánh Matthew và Thiên thần’ vẫn được trưng bày ngay bên cạnh.
Madonna of Loreto (1604–1606)
‘Madonna di Loreto’ của Caravaggio là minh chứng sống động cho cách ông phá vỡ các chuẩn mực truyền thống trong nghệ thuật tôn giáo thời bấy giờ.
Trong tranh, Đức Mẹ Maria hiện lên giản dị và gần gũi, đứng chân trần nơi ngưỡng cửa một ngôi nhà bình dân, được bao phủ bởi ánh sáng ấm áp. Dấu hiệu duy nhất cho thấy sự linh thiêng của bà là vòng hào quang nhẹ trên đầu, gợi lên sự khiêm nhường và tôn nghiêm.

Phía trước là hai người hành hương quỳ gối, họ ăn mặc đơn sơ, gương mặt mệt mỏi và bàn chân trần lấm lem. Đó là những hình ảnh mà nghệ thuật tôn giáo thời đó thường né tránh, nhưng Caravaggio lại cố tình làm nổi bật: đôi tay siết chặt trong lời cầu nguyện, gương mặt ngước lên Đức Mẹ với tất cả sự thành kính và hy vọng. Tất cả tạo nên một niềm tin chân thực, không màu mè, không hào nhoáng.
Khi ra mắt, bức tranh từng khiến công chúng sửng sốt bởi sự trần trụi, táo bạo trong cách thể hiện trái ngược hoàn toàn với lối lý tưởng hóa phổ biến trong nghệ thuật tôn giáo.
Thế nhưng ngày nay, ‘Madonna di Loreto’ được ca ngợi vì tính nhân văn sâu sắc, Caravaggio đã khẳng định rằng đức tin không ở nơi xa vời hay thần thánh siêu hình, mà nằm trong từng ánh mắt, bàn tay, đôi chân của những con người bình dị, nơi mà Giáo hội nên tìm đến và gắn bó.
Rest of the Flight into Egypt (1597)
Trong tác phẩm tôn giáo quy mô lớn đầu tiên của mình mang tên ‘Rest of the Flight into Egypt’, Caravaggio đã tạo nên một cảnh tượng vừa linh thiêng vừa đầy chất thơ: một thiên thần lặng lẽ chơi đàn violin, ru cho Đức Mẹ và Hài Nhi Giê-su đang ngủ. Đôi cánh của thiên thần chỉ hiện lên mờ nhạt, gợi nhớ đến hình ảnh Orpheus, một thi sĩ trong thần thoại Hy Lạp từng dùng âm nhạc để làm rung động cả thiên nhiên và thần linh.

Dù các nhân vật chính mang dáng dấp lý tưởng hóa, Caravaggio vẫn khéo léo đưa vào một chi tiết đời thường và cảm động: ánh mắt rơm rớm lệ của con lừa đứng cạnh, nhắc ta rằng trong cõi thánh thần vẫn còn chỗ cho những xúc cảm giản dị nhất của con người.
Bối cảnh xung quanh là một đồng cỏ xanh vắng lặng, mơ màng như bước ra từ ảo mộng. Khác với sự tiết chế thường thấy, Caravaggio tại đây như buông lơi nét bút: những tán lá rối ren, màn rèm uốn lượn và lớp vải mềm mại như đang chuyển động trong gió, tất cả tạo nên một không gian ngập tràn tự do và chất thơ.
Bức tranh không chỉ là một cảnh tượng tôn giáo, mà còn là một ẩn dụ sâu sắc về âm nhạc như thể Caravaggio đang thì thầm rằng âm nhạc là dưỡng chất nuôi dưỡng linh hồn, là cây cầu mỏng manh nhưng vững chắc nối con người với điều thiêng liêng, vượt lên mọi ngôn từ và lý trí.
St. Jerome Writing (1606)
Bức tranh ‘St. Jerome Writing’ của Caravaggio diễn tả một vị thánh già đang chăm chú cúi mình trên bản dịch Kinh Thánh. Cánh tay gầy guộc, đầy gân guốc của ông vươn ra để lấy mực, cho thấy sự tập trung và lao động trí óc bền bỉ. Ngay trước mặt ông là một chiếc sọ người, biểu trưng cho lời nhắc nhở lạnh lùng về cái chết đang luôn hiện hữu bên cạnh sự sống.

Tác phẩm này do Hồng y Scipione Borghese đặt vẽ, nổi bật với sự tương phản mạnh giữa những phần da thịt được chiếu sáng ấm áp và các mảng tối lạnh lẽo xung quanh. Sự phân chia ánh sáng này làm tăng cảm giác căng thẳng giữa hai thế giới – sự sống và cái chết, trí tuệ và sự diệt vong.
Dù từng bị cho là chưa hoàn chỉnh vì nét vẽ thô mộc nhưng chính vẻ khắc khổ ấy lại làm nên chiều sâu xúc cảm, khiến bức tranh trở thành một mặc tưởng mạnh mẽ về thân phận và cái chết.
Tham khảo:
theartnewspaper.com
art-facts.com